Có 2 kết quả:
家譜 jiā pǔ ㄐㄧㄚ ㄆㄨˇ • 家谱 jiā pǔ ㄐㄧㄚ ㄆㄨˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
gia phả, phả hệ
Từ điển Trung-Anh
(1) genealogy
(2) family tree
(2) family tree
giản thể
Từ điển phổ thông
gia phả, phả hệ
Từ điển Trung-Anh
(1) genealogy
(2) family tree
(2) family tree